Có 2 kết quả:
惊赏 jīng shǎng ㄐㄧㄥ ㄕㄤˇ • 驚賞 jīng shǎng ㄐㄧㄥ ㄕㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surprised and admiring
(2) to appreciate with surprise
(2) to appreciate with surprise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surprised and admiring
(2) to appreciate with surprise
(2) to appreciate with surprise
Bình luận 0